越南语日常用语

来源:文书网 1.93W

导语:日常用语翻译成越南语是怎样的?下面是YJBYS小编整理的`越南语日常用语,欢迎参考!

越南语日常用语

天气thời tiết

可能có lẽ

天气好trời tốt

雪tuyết

凉快mát

雨天trời mưa

暴风bão

预报dự báo

渔民ngư dân

打渔đánh cá

风gió

变化thay đổi

雾sương mù

连续liên tục

有时lúc

阵雨mưa rào

电视台đài

低气压áp thấp

登陆đổ bộ

暴风雨dông

好像dương như

冷lạnh

规律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

温度nhiệt độ

听说nghe nói

度độ

东南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

时事;新闻thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

云mây

级cấp

能见度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

阴râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

湾vịnh

传销bán hàng đa cấp

春运vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峡移民di dân Tam Hiệp

农民工nông dân làm thuê tại thành phố

下岗工人công nhân thất nghiệp

打卡机máy quẹt thẻ

最低工资mức lương tối thiểu

住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集资房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手机máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

网民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奥运村làng Olympic

奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn

传递火炬chạy rước đuốc

点燃圣火châm đuốc

吉祥物linh vật

鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中国结nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

职员;干部viên chức

总tổng

面积diện tích

平方米mét vuông

专门chuyên

生产sản xuất

种;种类loại

机器máy móc

设备thiết bị

服务phục vụ

为;给cho

行业ngành

电điện

想muốn

了解tìm hiểu

详细kỹ

功能;作用công dụng

技术参数thông số kỹ thuật

告诉bảo

给;送给;寄gửi

秘书thư ký

所有;全部tất cả

彩页说明书catalog

其中;里面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

现在bây giờ

图片;相片ảnh

请mời

参观tham quan

亲眼tận mắt

看nhìn

生产线dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí

热门标签